| Điều kiện vé | SkyBoss | Eco | Promo |
| Thay đổi tên Hành khách | - Đổi tên cho cả hành trình - Thu phí thay đổi 340,000đ (Nội địa) 800,000đ (Quốc tế) - Chênh lệch giá vé (nếu có) | - Đổi tên cho cả hành trình - Thu phí thay đổi 340,000đ (Nội địa) 800,000đ (Quốc tế) - Chênh lệch giá vé (nếu có) | Không áp dụng |
| Thay đổi chuyến bay | - Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) | - Thu phí thay đổi : 340,000đ (Nội địa) 800,000đ (Quốc tế) - Chênh lệch giá vé (nếu có) | - Thu phí thay đổi : 340,000đ (Nội địa) 800,000đ (Quốc tế) - Chênh lệch giá vé (nếu có) |
| Thay đổi ngày bay | - Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) | - Thu phí thay đổi : 340,000đ (Nội địa) 800,000đ (Quốc tế) - Chênh lệch giá vé (nếu có) | - Thu phí thay đổi : 340,000đ (Nội địa) 800,000đ (Quốc tế) - Chênh lệch giá vé (nếu có) |
| Thay đổi chặng bay | - Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) | - Thu phí thay đổi : 340,000đ (Nội địa) 800,000đ (Quốc tế) - Chênh lệch giá vé (nếu có) | - Thu phí thay đổi : 340,000đ (Nội địa) 800,000đ (Quốc tế) - Chênh lệch giá vé (nếu có) |
| Nâng hạng | | - Thu phí thay đổi : 340,000đ (Nội địa) 800,000đ (Quốc tế) - Chênh lệch giá vé (nếu có) | - Thu phí thay đổi : 340,000đ (Nội địa) 800,000đ (Quốc tế) - Chênh lệch giá vé (nếu có) |
| Điều kiện thay đổi | Trước giờ khởi hành 03 giờ | Trước giờ khởi hành 03 giờ | Trước giờ khởi hành 03 giờ |
| Bảo lưu vé | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng |
| Hoàn/Hủy vé | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng |
| Hành lý xách tay | 10 Kg | 07 Kg | 07 Kg |
| Hành lý ký gửi | 30 Kg | Phải mua thêm | Phải mua thêm |